Bộ Túc (足)
Bính âm: | zú |
---|---|
Kanji: | 足偏 ashihen |
Bạch thoại tự: | chiok |
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | juk1 |
Hangul: | 발 bal |
Wade–Giles: | tsu2 |
Việt bính: | zuk1, zeoi3 |
Hán-Việt: | túc |
Hán-Hàn: | 족 jok |
Chú âm phù hiệu: | ㄗㄨˊ |
Kana: | ショク, ソク shoku, soku あし, たる ashi, taru |